Có 2 kết quả:

報戶口 bào hù kǒu ㄅㄠˋ ㄏㄨˋ ㄎㄡˇ报户口 bào hù kǒu ㄅㄠˋ ㄏㄨˋ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to apply for residence
(2) to register a birth

Từ điển Trung-Anh

(1) to apply for residence
(2) to register a birth